Characters remaining: 500/500
Translation

lưỡi câu

Academic
Friendly

Từ "lưỡi câu" trong tiếng Việt có nghĩamột loại móc nhỏ được làm bằng sắt, dùng để móc mồi khi câu . Lưỡi câu một phần quan trọng trong dụng cụ câu , giúp giữ chặt mồi giúp người câu bắt được dễ dàng hơn.

Định nghĩa:
  • Lưỡi câu: Móc nhỏ bằng sắt dùng để móc mồi câu .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi đi câu, tôi luôn kiểm tra lưỡi câu để đảm bảo sắc chắc chắn."
  2. Câu nâng cao: "Một lưỡi câu tốt không chỉ giúp tăng khả năng bắt còn đảm bảo rằng mồi sẽ không dễ bị rơi ra."
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Lưỡi câu đơn: loại lưỡi câu chỉ một móc.
  • Lưỡi câu đôi: loại lưỡi câu hai móc, thường được sử dụng để câu các loài lớn hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Móc câu: Cũng có thể dùng để chỉ lưỡi câu, nhưng thường không chỉ tính năng hoặc kích thước.
  • Lưỡi câu : Cụm từ này có nghĩa tương tự thường được sử dụng trong văn cảnh câu .
Nghĩa khác:

Mặc dù "lưỡi câu" chủ yếu được hiểu móc câu , trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được dùng để chỉ các loại lưỡi khác (như lưỡi của dao, lưỡi của kiếm…) nhưng trong trường hợp này, nghĩa chính vẫn phải dựa vào ngữ cảnh để hiểu .

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lưỡi câu," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý của bạn. Nếu bạn đang nói về câu , thì sẽ được hiểu theo nghĩa cụ thể móc câu .

Kết luận:

"Lưỡi câu" một từ quan trọng trong hoạt động câu thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hoặc tài liệu liên quan đến môn thể thao này.

  1. Móc nhỏ bằng sắt để móc mồi câu .

Comments and discussion on the word "lưỡi câu"